Có 2 kết quả:

身体质量指数 shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ身體質量指數 shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

body mass index (BMI)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

body mass index (BMI)

Bình luận 0