Có 2 kết quả:
身体质量指数 shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ • 身體質量指數 shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
body mass index (BMI)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
body mass index (BMI)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0